FAQs About the word unacknowledged

không thừa nhận

not recognized or admitted, not openly acknowledged

No synonyms found.

No antonyms found.

unachievably => không thể đạt được, unachievable => Không đạt được, unaccustomed to => không quen với, unaccustomed => không quen, unaccurateness => Độ không chính xác,