FAQs About the word unaccredited

không được công nhận

lacking official approval

No synonyms found.

No antonyms found.

unaccountably => không thể giải thích được, unaccountable => vô trách nhiệm, unaccountability => vô trách nhiệm, unaccomplishment => chưa hoàn thành, unaccomplished => chưa hoàn thành,