Vietnamese Meaning of habituated
quen
Other Vietnamese words related to quen
Nearest Words of habituated
Definitions and Meaning of habituated in English
habituated (imp. & p. p.)
of Habituate
FAQs About the word habituated
quen
of Habituate
quen,đã sử dụng,sẽ không,phù hợp,có kinh nghiệm,đưa ra,cứng,nghiện,nghiêng,quen
không quen,không có khả năng,chưa sử dụng,bất thường,ghê tởm,không muốn,thiếu kinh nghiệm,mới,đối lập,không phù hợp
habituate => quen, habitually => thường, habitual criminal => tội phạm quen gây án, habitual abortion => phá thai theo thói quen, habitual => thói quen,