Vietnamese Meaning of habit-forming
tạo thói quen
Other Vietnamese words related to tạo thói quen
Nearest Words of habit-forming
Definitions and Meaning of habit-forming in English
habit-forming (a)
causing or characterized by addiction
FAQs About the word habit-forming
tạo thói quen
causing or characterized by addiction
gây nghiện,gây nghiện,Cứng
không gây nghiện,mềm
habited => có người ở, habitator => môi trường sống, habitation => nhà ở, habitat => môi trường sống, habitant => cư dân,