Vietnamese Meaning of nonaddictive
không gây nghiện
Other Vietnamese words related to không gây nghiện
Nearest Words of nonaddictive
- nonadaptive => không thích nghi
- nonacquiescence => không tuân thủ
- nonacquaintance => không quen biết
- nonacid => không có tính axit
- nonachiever => người không đạt được gì
- nonachievement => Không đạt được
- nonaccomplishment => Không hoàn thành
- nonacceptance => không chấp nhận
- nonabsorptive => Không hấp thụ
- nonabsorbent => không thấm hút
Definitions and Meaning of nonaddictive in English
nonaddictive (a)
not causing or characterized by addiction
FAQs About the word nonaddictive
không gây nghiện
not causing or characterized by addiction
mềm
gây nghiện,gây nghiện,tạo thói quen,Cứng
nonadaptive => không thích nghi, nonacquiescence => không tuân thủ, nonacquaintance => không quen biết, nonacid => không có tính axit, nonachiever => người không đạt được gì,