Vietnamese Meaning of nonadsorptive
không hấp phụ
Other Vietnamese words related to không hấp phụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonadsorptive
- nonadsorbent => Không hấp phụ
- nonadmission => không nhận
- nonadjacent => Không liền kề
- nonadhesive => không dính
- nonaddictive => không gây nghiện
- nonadaptive => không thích nghi
- nonacquiescence => không tuân thủ
- nonacquaintance => không quen biết
- nonacid => không có tính axit
- nonachiever => người không đạt được gì
Definitions and Meaning of nonadsorptive in English
nonadsorptive (a)
lacking a capacity to adsorb or cause to accumulate on a surface
FAQs About the word nonadsorptive
không hấp phụ
lacking a capacity to adsorb or cause to accumulate on a surface
No synonyms found.
No antonyms found.
nonadsorbent => Không hấp phụ, nonadmission => không nhận, nonadjacent => Không liền kề, nonadhesive => không dính, nonaddictive => không gây nghiện,