Vietnamese Meaning of nonaggression

Không gây hấn

Other Vietnamese words related to Không gây hấn

Definitions and Meaning of nonaggression in English

Wordnet

nonaggression (n)

a policy of not initiating hostilities

FAQs About the word nonaggression

Không gây hấn

a policy of not initiating hostilities

chủ nghĩa bài quân phiệt,chân thành,sự thân thiện,chủ nghĩa hòa bình,tính xã hội,sự hòa nhã,sự thân thiện,thân thiện,Chống đế quốc,chống xâm lược

sự xâm lược,tính gây hấn,đối kháng,tính côn đồ,tính cố chiến,hiếu chiến,tình trạng chiến tranh,tinh thần chiến đấu,tính hay tranh cãi,sự chống đối

nonagesimal => chín mươi, nonagenarian => chín mươi tuổi, nonaged => chín mươi tuổi, nonage => vị thành niên, nonaerobiotic => Yếm khí,