Vietnamese Meaning of antiaggression

chống xâm lược

Other Vietnamese words related to chống xâm lược

Definitions and Meaning of antiaggression in English

antiaggression

tending to prevent or limit aggressive behavior, used to prevent or limit aggressive behavior

FAQs About the word antiaggression

chống xâm lược

tending to prevent or limit aggressive behavior, used to prevent or limit aggressive behavior

chủ nghĩa bài quân phiệt,Không gây hấn,Chống đế quốc,chủ nghĩa hòa bình

đối kháng,Thù địch,Chủ nghĩa đế quốc,sô vanh,chủ nghĩa quân phiệt,sự xâm lược,tính gây hấn,tính côn đồ,sự chống đối,tính đối kháng

anthologizing => Biên soạn tuyển tập, anthologized => tuyển chọn, anthologies => Tuyển tập, anthems => quốc ca, antes (up) => trước,