Vietnamese Meaning of antes (up)
trước
Other Vietnamese words related to trước
Nearest Words of antes (up)
- anthems => quốc ca
- anthologies => Tuyển tập
- anthologized => tuyển chọn
- anthologizing => Biên soạn tuyển tập
- antiaggression => chống xâm lược
- antianxiety => Thuốc chống lo âu
- antibiotics => thuốc kháng sinh
- anticipations => dự đoán
- anticonventional => phản đối tập quán
- anticruelty => chống đối sự tàn ác
Definitions and Meaning of antes (up) in English
antes (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word antes (up)
trước
đáp ứng,các nước,đem lại lợi nhuận,lò xo (cho),số dư,làm sạch,dịch tiết,chân,thanh lý,trả tiền
bác bỏ
anterooms => phòng chờ, antelopes => linh dương, antediluvians => những người thời tiền hồng thủy, anted (up) => Ante (lên), antechambers => phòng chờ,