Vietnamese Meaning of ante (up)
ante (lên)
Other Vietnamese words related to ante (lên)
Nearest Words of ante (up)
Definitions and Meaning of ante (up) in English
ante (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word ante (up)
ante (lên)
gặp,Trả tiền,thanh toán,Trả tiền,sự cân bằng,xả,chân,Thanh lý,trả tiền,bỏ
từ chối
antagonizing => đối địch, antagonizes => làm đối nghịch, antagonists => tác nhân đối kháng, antagonisms => đối kháng, answers => câu trả lời,