Vietnamese Meaning of antediluvians
những người thời tiền hồng thủy
Other Vietnamese words related to những người thời tiền hồng thủy
Nearest Words of antediluvians
Definitions and Meaning of antediluvians in English
antediluvians
of or relating to the period before the Flood described in the Bible, extremely primitive or outmoded, of or relating to the period before the flood described in the Bible, made, evolved, or developed a long time ago, very old or old-fashioned
FAQs About the word antediluvians
những người thời tiền hồng thủy
of or relating to the period before the Flood described in the Bible, extremely primitive or outmoded, of or relating to the period before the flood described i
những người theo chủ nghĩa bảo thủ,Chim Dodo,người già,người già cố chấp,hóa thạch,rêu,cựu chiến binh,Người bảo thủ,,phản động
những người theo chủ nghĩa tự do,người theo chủ nghĩa hiện đại,Chủ nghĩa cấp tiến,dân thời thượng,Tiến bộ,Những người sành điệu
anted (up) => Ante (lên), antechambers => phòng chờ, anteceding => Trước, anteceded => tiền thân, ante (up) => ante (lên),