Vietnamese Meaning of antianxiety
Thuốc chống lo âu
Other Vietnamese words related to Thuốc chống lo âu
- đau đớn
- chất kích thích
- kích thích
- căng thẳng
- mệt mỏi
- đáng lo ngại
- Đang cố
- gây bồn chồn
- đáng lo ngại
- làm trầm trọng thêm
- khó chịu
- làm phiền
- gây ức chế
- gây khó chịu
- phiền phức
- phiền phức
- phiền hà
- căng tràn năng lượng
- bực bội
- Gây khó chịu, bực bội
- lưới
- quấy rối
- sảng khoái
- khó chịu
- điên
- khó chịu
- phiền nhiễu
Nearest Words of antianxiety
- antibiotics => thuốc kháng sinh
- anticipations => dự đoán
- anticonventional => phản đối tập quán
- anticruelty => chống đối sự tàn ác
- antics => trò hề
- antidemocratic => phản dân chủ
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử
- antidotes => thuốc giải độc
- antielitist => Chống tinh hoa
Definitions and Meaning of antianxiety in English
antianxiety
tending to prevent or relieve anxiety
FAQs About the word antianxiety
Thuốc chống lo âu
tending to prevent or relieve anxiety
thuốc giảm đau,thuốc mê,Thuốc chống trầm cảm,không tác dụng,Thuốc chống suy nhược thần kinh,chống căng thẳng,làm tê,thuốc chống trầm cảm,thôi miên,gây tê
đau đớn,chất kích thích,kích thích,căng thẳng,mệt mỏi,đáng lo ngại,Đang cố,gây bồn chồn,đáng lo ngại,làm trầm trọng thêm
antiaggression => chống xâm lược, anthologizing => Biên soạn tuyển tập, anthologized => tuyển chọn, anthologies => Tuyển tập, anthems => quốc ca,