Vietnamese Meaning of antianxiety

Thuốc chống lo âu

Other Vietnamese words related to Thuốc chống lo âu

Definitions and Meaning of antianxiety in English

antianxiety

tending to prevent or relieve anxiety

FAQs About the word antianxiety

Thuốc chống lo âu

tending to prevent or relieve anxiety

thuốc giảm đau,thuốc mê,Thuốc chống trầm cảm,không tác dụng,Thuốc chống suy nhược thần kinh,chống căng thẳng,làm tê,thuốc chống trầm cảm,thôi miên,gây tê

đau đớn,chất kích thích,kích thích,căng thẳng,mệt mỏi,đáng lo ngại,Đang cố,gây bồn chồn,đáng lo ngại,làm trầm trọng thêm

antiaggression => chống xâm lược, anthologizing => Biên soạn tuyển tập, anthologized => tuyển chọn, anthologies => Tuyển tập, anthems => quốc ca,