Vietnamese Meaning of anticruelty
chống đối sự tàn ác
Other Vietnamese words related to chống đối sự tàn ác
- vô vị lợi
- từ thiện
- rộng lượng
- nhân đạo
- tự do
- rộng lượng
- hào phóng
- quý tộc
- bệnh nhân
- nhân đạo
- từ thiện
- thương hại
- vô私
- khoan dung
- sự hiểu biết
- không vị kỷ
- Thân thiện
- thân thiện
- chú ý
- nhân từ
- lành tính
- anh em
- hiền lành
- thân thiện
- tha thứ
- Vẽ tay
- thân thiện
- thiên tài
- dịu dàng
- tốt bụng
- nhân từ
- rộng lượng
- nhân đạo
- khoan dung
- thương xót
- nhẹ
- láng giềng
- tốt
- dễ chịu
- mềm
- quan tâm
- ngọt
- đồng cảm
- không thương xót
- ấm
- Từ thiện
- lành tính
- thân thiện
- thương cảm
- đồng chí
- ân cần
- khoan dung
- tốt
- Nhân hậu
- Tốt bụng
- tử tế
- nhân hậu
- xin vui lòng
- chân thành
- mềm lòng
- mềm mại
- ân cần
- Nồng hậu
- Kinh khủng
- man rợ
- man rợ
- tàn bạo
- tàn bạo
- tàn bạo
- tàn bạo
- chai lì
- tàn nhẫn
- độc ác
- vô tâm
- vô nhân đạo
- tàn nhẫn
- Vô cảm
- tàn nhẫn
- tàn nhẫn
- tàn nhẫn
- tàn bạo
- man rợ
- hung hăng
- vô cảm
- không tử tế, không tốt
- lãnh đạm
- tàn ác
- máu lạnh
- ảm đạm
- Lạnh lùng
- khắc nghiệt
- vô tư lự
- vô cảm
- độc ác
- độc địa
- Ác tính
- trung bình
- nghiêm trọng
- đít
- thiếu suy nghĩ
- cứng
- thờ ơ
- tàn nhẫn
- không tử tế
- không tình cảm
- không suy nghĩ
- Độc lực cao
- tùy ý
- sắt đá
- luộc chín
- vụng về
- ác tính
- ghê tởm
- độc địa
- Lạnh lùng
- không từ bi
- phản nhân văn
Nearest Words of anticruelty
- antics => trò hề
- antidemocratic => phản dân chủ
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử
- antidotes => thuốc giải độc
- antielitist => Chống tinh hoa
- antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền
- anti-feminist => chống nữ quyền
- antiforeign => Chống ngoại
- antihumanitarian => phản nhân văn
Definitions and Meaning of anticruelty in English
anticruelty
opposing, prohibiting, or punishing cruelty and especially the cruel treatment of animals
FAQs About the word anticruelty
chống đối sự tàn ác
opposing, prohibiting, or punishing cruelty and especially the cruel treatment of animals
vô vị lợi,từ thiện,rộng lượng,nhân đạo,tự do,rộng lượng,hào phóng,quý tộc,bệnh nhân,nhân đạo
Kinh khủng,man rợ,man rợ,tàn bạo,tàn bạo,tàn bạo,tàn bạo,chai lì,tàn nhẫn,độc ác
anticonventional => phản đối tập quán, anticipations => dự đoán, antibiotics => thuốc kháng sinh, antianxiety => Thuốc chống lo âu, antiaggression => chống xâm lược,