FAQs About the word antiforeign

Chống ngoại

opposed to or hostile toward foreigners

trung thành,Người bản xứ,bản xứ,yêu nước,bài ngoại,phản đối di dân,siêu yêu nước,Sô vanh,sovinh,người theo chủ nghĩa sô vanh

người theo chủ nghĩa quốc tế

anti-feminist => chống nữ quyền, antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền, antielitist => Chống tinh hoa, antidotes => thuốc giải độc, antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử,