Vietnamese Meaning of chauvinistic
sovinh
Other Vietnamese words related to sovinh
Nearest Words of chauvinistic
Definitions and Meaning of chauvinistic in English
chauvinistic (a)
of or relating to persons convinced of the superiority of their own gender or kind
chauvinistic (s)
fanatically patriotic
FAQs About the word chauvinistic
sovinh
of or relating to persons convinced of the superiority of their own gender or kind, fanatically patriotic
Sô vanh,người theo chủ nghĩa dân tộc,theo chủ nghĩa dân tộc,yêu nước,người theo chủ nghĩa sô vanh,có tinh thần dân tộc cực đoan,siêu yêu nước,trung thành,Người bản xứ,bản xứ
người theo chủ nghĩa quốc tế
chauvinist => Sô vanh, chauvinism => chủ nghĩa sô vanh, chautauqua system => Hệ thống Chautauqua, chaussure => giày, chausses => quần dài,