Vietnamese Meaning of internationalist

người theo chủ nghĩa quốc tế

Other Vietnamese words related to người theo chủ nghĩa quốc tế

Definitions and Meaning of internationalist in English

Wordnet

internationalist (n)

an advocate of internationalism

a member of a socialist or communist international

Wordnet

internationalist (s)

influenced by or advocating internationalism

Webster

internationalist (n.)

One who is versed in the principles of international law.

A member of the International; one who believes in, or advocates the doctrines of, the International.

FAQs About the word internationalist

người theo chủ nghĩa quốc tế

an advocate of internationalism, a member of a socialist or communist international, influenced by or advocating internationalismOne who is versed in the princi

trung lập

Sô vanh,người theo chủ nghĩa dân tộc,người yêu nước,phát cờ,diều hâu,người theo chủ nghĩa sô vanh,trung thành,gfg,Kẻ hiếu chiến

internationalism => chủ nghĩa quốc tế, internationalise => quốc tế hóa, internationalisation => quốc tế hóa, internationale => quốc tế, international waters => vùng biển quốc tế,