Vietnamese Meaning of internationalistic
quốc tế chủ nghĩa
Other Vietnamese words related to quốc tế chủ nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internationalistic
- internationalist => người theo chủ nghĩa quốc tế
- internationalism => chủ nghĩa quốc tế
- internationalise => quốc tế hóa
- internationalisation => quốc tế hóa
- internationale => quốc tế
- international waters => vùng biển quốc tế
- international wanted notice => Lệnh truy nã quốc tế
- international system of units => Hệ thống đơn vị quốc tế
- international system => hệ thống quốc tế
- international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna
Definitions and Meaning of internationalistic in English
internationalistic (s)
influenced by or advocating internationalism
FAQs About the word internationalistic
quốc tế chủ nghĩa
influenced by or advocating internationalism
No synonyms found.
No antonyms found.
internationalist => người theo chủ nghĩa quốc tế, internationalism => chủ nghĩa quốc tế, internationalise => quốc tế hóa, internationalisation => quốc tế hóa, internationale => quốc tế,