Vietnamese Meaning of interne

Bác sĩ nội trú

Other Vietnamese words related to Bác sĩ nội trú

Definitions and Meaning of interne in English

Wordnet

interne (n)

an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)

Webster

interne (a.)

That which is within; the interior.

Webster

interne (n.)

A resident physician in a hospital; a house physician.

FAQs About the word interne

Bác sĩ nội trú

an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)That which is within; the interior., A residen

giam cầm,nhà tù,bắt giữ,bắt giữ,bắt,cam kết,giới hạn,giam giữ,cầm tù,bình

xả,miễn phí,giải phóng,Phát hành,giải phóng,quyền bầu cử,giải phóng,gỡ bỏ,mở lồng,giải phóng

internationally => quốc tế, internationalize => quốc tế hóa, internationalization => quốc tế hóa, internationality => Tính quốc tế, internationalistic => quốc tế chủ nghĩa,