Vietnamese Meaning of interne
Bác sĩ nội trú
Other Vietnamese words related to Bác sĩ nội trú
Nearest Words of interne
- internationally => quốc tế
- internationalize => quốc tế hóa
- internationalization => quốc tế hóa
- internationality => Tính quốc tế
- internationalistic => quốc tế chủ nghĩa
- internationalist => người theo chủ nghĩa quốc tế
- internationalism => chủ nghĩa quốc tế
- internationalise => quốc tế hóa
- internationalisation => quốc tế hóa
- internationale => quốc tế
Definitions and Meaning of interne in English
interne (n)
an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)
interne (a.)
That which is within; the interior.
interne (n.)
A resident physician in a hospital; a house physician.
FAQs About the word interne
Bác sĩ nội trú
an advanced student or graduate in medicine gaining supervised practical experience (`houseman' is a British term)That which is within; the interior., A residen
giam cầm,nhà tù,bắt giữ,bắt giữ,bắt,cam kết,giới hạn,giam giữ,cầm tù,bình
xả,miễn phí,giải phóng,Phát hành,giải phóng,quyền bầu cử,giải phóng,gỡ bỏ,mở lồng,giải phóng
internationally => quốc tế, internationalize => quốc tế hóa, internationalization => quốc tế hóa, internationality => Tính quốc tế, internationalistic => quốc tế chủ nghĩa,