Vietnamese Meaning of constrain

hạn chế

Other Vietnamese words related to hạn chế

Definitions and Meaning of constrain in English

Wordnet

constrain (v)

compel to behave in a certain way

to close within bounds, or otherwise limit or deprive of free movement

severely restrict in scope or extent

FAQs About the word constrain

hạn chế

compel to behave in a certain way, to close within bounds, or otherwise limit or deprive of free movement, severely restrict in scope or extent

Ép buộc,ép buộc,lực,buộc,bắt buộc,tống tiền,lái xe,thúc đẩy,gây ấn tượng,đe dọa, hăm dọa

cho phép,để,giấy phép,tranh cãi,thuyết phục,gây ra,di chuyển,thoả mãn,nói (vào),thuyết phục

constitutive => hợp thành, constitutionally => Theo hiến pháp, constitutionalize => hiến pháp hóa, constitutionalist => Hiến pháp gia, constitutionalism => Chủ nghĩa Hiến pháp,