FAQs About the word constitution state

Nhà nước hiến pháp

a New England state; one of the original 13 colonies

No synonyms found.

No antonyms found.

constitution of the united states => Hiến pháp Hoa Kỳ, constitution => Hiến pháp, constituted => Cấu thành, constitute => Cấu thành, constituent => thành phần,