Vietnamese Meaning of constitution state
Nhà nước hiến pháp
Other Vietnamese words related to Nhà nước hiến pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of constitution state
- constitutional => hiến pháp
- constitutional convention => Hội nghị lập hiến
- constitutional union party => Đảng Liên hiệp Hiến pháp
- constitutionalise => hiến pháp hóa
- constitutionalism => Chủ nghĩa Hiến pháp
- constitutionalist => Hiến pháp gia
- constitutionalize => hiến pháp hóa
- constitutionally => Theo hiến pháp
- constitutive => hợp thành
- constrain => hạn chế
Definitions and Meaning of constitution state in English
constitution state (n)
a New England state; one of the original 13 colonies
FAQs About the word constitution state
Nhà nước hiến pháp
a New England state; one of the original 13 colonies
No synonyms found.
No antonyms found.
constitution of the united states => Hiến pháp Hoa Kỳ, constitution => Hiến pháp, constituted => Cấu thành, constitute => Cấu thành, constituent => thành phần,