Vietnamese Meaning of constitutionalise
hiến pháp hóa
Other Vietnamese words related to hiến pháp hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of constitutionalise
- constitutional union party => Đảng Liên hiệp Hiến pháp
- constitutional convention => Hội nghị lập hiến
- constitutional => hiến pháp
- constitution state => Nhà nước hiến pháp
- constitution of the united states => Hiến pháp Hoa Kỳ
- constitution => Hiến pháp
- constituted => Cấu thành
- constitute => Cấu thành
- constituent => thành phần
- constituency => khu vực bỏ phiếu
Definitions and Meaning of constitutionalise in English
constitutionalise (v)
incorporate into a constitution, make constitutional
FAQs About the word constitutionalise
hiến pháp hóa
incorporate into a constitution, make constitutional
No synonyms found.
No antonyms found.
constitutional union party => Đảng Liên hiệp Hiến pháp, constitutional convention => Hội nghị lập hiến, constitutional => hiến pháp, constitution state => Nhà nước hiến pháp, constitution of the united states => Hiến pháp Hoa Kỳ,