Vietnamese Meaning of constitution of the united states
Hiến pháp Hoa Kỳ
Other Vietnamese words related to Hiến pháp Hoa Kỳ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of constitution of the united states
- constitution state => Nhà nước hiến pháp
- constitutional => hiến pháp
- constitutional convention => Hội nghị lập hiến
- constitutional union party => Đảng Liên hiệp Hiến pháp
- constitutionalise => hiến pháp hóa
- constitutionalism => Chủ nghĩa Hiến pháp
- constitutionalist => Hiến pháp gia
- constitutionalize => hiến pháp hóa
- constitutionally => Theo hiến pháp
- constitutive => hợp thành
Definitions and Meaning of constitution of the united states in English
constitution of the united states (n)
the constitution written at the Constitutional Convention in Philadelphia in 1787 and subsequently ratified by the original thirteen states
FAQs About the word constitution of the united states
Hiến pháp Hoa Kỳ
the constitution written at the Constitutional Convention in Philadelphia in 1787 and subsequently ratified by the original thirteen states
No synonyms found.
No antonyms found.
constitution => Hiến pháp, constituted => Cấu thành, constitute => Cấu thành, constituent => thành phần, constituency => khu vực bỏ phiếu,