Vietnamese Meaning of constrainedly
Bị ràng buộc
Other Vietnamese words related to Bị ràng buộc
Nearest Words of constrainedly
- constrained => bị ràng buộc
- constrain => hạn chế
- constitutive => hợp thành
- constitutionally => Theo hiến pháp
- constitutionalize => hiến pháp hóa
- constitutionalist => Hiến pháp gia
- constitutionalism => Chủ nghĩa Hiến pháp
- constitutionalise => hiến pháp hóa
- constitutional union party => Đảng Liên hiệp Hiến pháp
- constitutional convention => Hội nghị lập hiến
Definitions and Meaning of constrainedly in English
constrainedly (r)
in a constrained manner
FAQs About the word constrainedly
Bị ràng buộc
in a constrained manner
Ép buộc,ép buộc,lực,buộc,bắt buộc,tống tiền,lái xe,thúc đẩy,gây ấn tượng,đe dọa, hăm dọa
cho phép,để,giấy phép,tranh cãi,thuyết phục,gây ra,di chuyển,thoả mãn,nói (vào),thuyết phục
constrained => bị ràng buộc, constrain => hạn chế, constitutive => hợp thành, constitutionally => Theo hiến pháp, constitutionalize => hiến pháp hóa,