Vietnamese Meaning of internecinal
quốc tế
Other Vietnamese words related to quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internecinal
- interneciary => Người trung gian
- interne => Bác sĩ nội trú
- internationally => quốc tế
- internationalize => quốc tế hóa
- internationalization => quốc tế hóa
- internationality => Tính quốc tế
- internationalistic => quốc tế chủ nghĩa
- internationalist => người theo chủ nghĩa quốc tế
- internationalism => chủ nghĩa quốc tế
- internationalise => quốc tế hóa
Definitions and Meaning of internecinal in English
internecinal (a.)
Internecine.
FAQs About the word internecinal
quốc tế
Internecine.
No synonyms found.
No antonyms found.
interneciary => Người trung gian, interne => Bác sĩ nội trú, internationally => quốc tế, internationalize => quốc tế hóa, internationalization => quốc tế hóa,