Vietnamese Meaning of commit
cam kết
Other Vietnamese words related to cam kết
- đạt được
- đạt được
- làm
- thực hiện
- thực hiện
- hoàn thành
- triển khai
- làm
- thực hiện
- mang đi
- Thực hiện
- hoàn chỉnh
- cuối cùng
- tiếp tục (với)
- Đàm phán
- truy tố
- hoàn thành
- đưa qua
- nhận ra
- át
- hiện thực hóa
- đạt được
- Mang lại
- lấy ra
- la bàn
- ảnh hưởng
- Thực hiện
- kết thúc
- tham gia vào
- trải qua
- Đinh
- Thực hành
- thực hành
- Diễn lại
- Lặp lại
- làm việc (tại)
Nearest Words of commit
- commissure => điểm nối
- commissioning => đưa vào vận hành
- commissioner => Ủy viên
- commissioned officer => Sĩ quan
- commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm
- commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ
- commissioned => được giao nhiệm vụ
- commissionaire => người gác cổng
- commission plan => Kế hoạch hoa hồng
- commission on the status of women => Ủy ban về địa vị phụ nữ
- commit suicide => Tự tử
- commitment => cam kết
- committal => cam kết
- committal service => Dịch vụ cam kết
- committal to memory => Cam kết ghi nhớ
- committal to writing => cam kết bằng văn bản
- committed => tận tụy
- committedness => sự cam kết
- committee => ủy ban
- committee for state security => ủy ban an ninh quốc gia
Definitions and Meaning of commit in English
commit (v)
perform an act, usually with a negative connotation
give entirely to a specific person, activity, or cause
cause to be admitted; of persons to an institution
confer a trust upon
make an investment
engage in or perform
FAQs About the word commit
cam kết
perform an act, usually with a negative connotation, give entirely to a specific person, activity, or cause, cause to be admitted; of persons to an institution,
đạt được,đạt được,làm,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,triển khai,làm,thực hiện,mang đi
nhẹ,tiết kiệm,mơ hồ
commissure => điểm nối, commissioning => đưa vào vận hành, commissioner => Ủy viên, commissioned officer => Sĩ quan, commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm,