Vietnamese Meaning of commissure
điểm nối
Other Vietnamese words related to điểm nối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commissure
- commissioning => đưa vào vận hành
- commissioner => Ủy viên
- commissioned officer => Sĩ quan
- commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm
- commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ
- commissioned => được giao nhiệm vụ
- commissionaire => người gác cổng
- commission plan => Kế hoạch hoa hồng
- commission on the status of women => Ủy ban về địa vị phụ nữ
- commission on narcotic drugs => Ủy ban ma túy
Definitions and Meaning of commissure in English
commissure (n)
a bundle of nerve fibers passing from one side to the other of the brain or spinal cord
FAQs About the word commissure
điểm nối
a bundle of nerve fibers passing from one side to the other of the brain or spinal cord
No synonyms found.
No antonyms found.
commissioning => đưa vào vận hành, commissioner => Ủy viên, commissioned officer => Sĩ quan, commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm, commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ,