Vietnamese Meaning of commissioned officer
Sĩ quan
Other Vietnamese words related to Sĩ quan
Nearest Words of commissioned officer
- commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm
- commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ
- commissioned => được giao nhiệm vụ
- commissionaire => người gác cổng
- commission plan => Kế hoạch hoa hồng
- commission on the status of women => Ủy ban về địa vị phụ nữ
- commission on narcotic drugs => Ủy ban ma túy
- commission on human rights => Ủy ban Nhân quyền
- commissary => căng tin
- commissariat => ủy ban
Definitions and Meaning of commissioned officer in English
commissioned officer (n)
a military officer holding a commission
FAQs About the word commissioned officer
Sĩ quan
a military officer holding a commission
Sĩ quan chỉ huy,Sĩ quan thực địa,Đại úy,Chỉ huy,chỉ huy
No antonyms found.
commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm, commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ, commissioned => được giao nhiệm vụ, commissionaire => người gác cổng, commission plan => Kế hoạch hoa hồng,