FAQs About the word commissioned naval officer

Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm

a commissioned officer in the navy

No synonyms found.

No antonyms found.

commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ, commissioned => được giao nhiệm vụ, commissionaire => người gác cổng, commission plan => Kế hoạch hoa hồng, commission on the status of women => Ủy ban về địa vị phụ nữ,