Vietnamese Meaning of committal service
Dịch vụ cam kết
Other Vietnamese words related to Dịch vụ cam kết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of committal service
- committal => cam kết
- commitment => cam kết
- commit suicide => Tự tử
- commit => cam kết
- commissure => điểm nối
- commissioning => đưa vào vận hành
- commissioner => Ủy viên
- commissioned officer => Sĩ quan
- commissioned naval officer => Sĩ quan hải quân được ủy nhiệm
- commissioned military officer => Sĩ quan quân đội đang tại ngũ
- committal to memory => Cam kết ghi nhớ
- committal to writing => cam kết bằng văn bản
- committed => tận tụy
- committedness => sự cam kết
- committee => ủy ban
- committee for state security => ủy ban an ninh quốc gia
- committee meeting => họp ủy ban
- committee member => ủy viên
- committeeman => ủy viên
- committeewoman => thành viên của ủy ban
Definitions and Meaning of committal service in English
committal service (n)
service committing a body to the grave
FAQs About the word committal service
Dịch vụ cam kết
service committing a body to the grave
No synonyms found.
No antonyms found.
committal => cam kết, commitment => cam kết, commit suicide => Tự tử, commit => cam kết, commissure => điểm nối,