Vietnamese Meaning of committeeman
ủy viên
Other Vietnamese words related to ủy viên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of committeeman
- committee member => ủy viên
- committee meeting => họp ủy ban
- committee for state security => ủy ban an ninh quốc gia
- committee => ủy ban
- committedness => sự cam kết
- committed => tận tụy
- committal to writing => cam kết bằng văn bản
- committal to memory => Cam kết ghi nhớ
- committal service => Dịch vụ cam kết
- committal => cam kết
- committeewoman => thành viên của ủy ban
- commix => pha trộn
- commixture => Hỗn hợp
- commode => Tủ kéo
- commodious => rộng rãi
- commodiousness => rộng rãi
- commodities exchange => Sở giao dịch hàng hóa
- commodities market => Thị trường hàng hóa
- commodity => Hàng hóa
- commodity brokerage => Công ty môi giới hàng hóa
Definitions and Meaning of committeeman in English
committeeman (n)
a man who is a member of committee
FAQs About the word committeeman
ủy viên
a man who is a member of committee
No synonyms found.
No antonyms found.
committee member => ủy viên, committee meeting => họp ủy ban, committee for state security => ủy ban an ninh quốc gia, committee => ủy ban, committedness => sự cam kết,