FAQs About the word commodity

Hàng hóa

articles of commerce

Thực thể,vật thể,thực tế,Vật chất,là,cơ thể,tồn tại,cá nhân,cá tính,câu hỏi

không có gì

commodities market => Thị trường hàng hóa, commodities exchange => Sở giao dịch hàng hóa, commodiousness => rộng rãi, commodious => rộng rãi, commode => Tủ kéo,