Vietnamese Meaning of commodity
Hàng hóa
Other Vietnamese words related to Hàng hóa
Nearest Words of commodity
- commodity brokerage => Công ty môi giới hàng hóa
- commodity exchange => sàn giao dịch hàng hóa
- commodore => chuẩn tướng
- commodore john barry bridge => Cầu Commodore John Barry
- commodore perry => Chuẩn đô đốc Matthew C. Perry
- commodore vanderbilt => Commodore Vanderbilt
- common => chung
- common ageratum => Cỏ bông tai
- common allamanda => Hoa chuông vàng
- common american shad => Cá bóng đèn thường của Mỹ
Definitions and Meaning of commodity in English
commodity (n)
articles of commerce
FAQs About the word commodity
Hàng hóa
articles of commerce
Thực thể,vật thể,thực tế,Vật chất,là,cơ thể,tồn tại,cá nhân,cá tính,câu hỏi
không có gì
commodities market => Thị trường hàng hóa, commodities exchange => Sở giao dịch hàng hóa, commodiousness => rộng rãi, commodious => rộng rãi, commode => Tủ kéo,