FAQs About the word entity

Thực thể

that which is perceived or known or inferred to have its own distinct existence (living or nonliving)A real being, whether in thought (as an ideal conception) o

cá nhân,vật thể,thực tế,Vật chất,là,cơ thể,Hàng hóa,tồn tại,cá tính,câu hỏi

không có gì

entitule => có quyền, entitling => thụ hưởng quyền, entitlement => quyền, entitled => được phép, entitle => ban quyền,