Vietnamese Meaning of entitule
có quyền
Other Vietnamese words related to có quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of entitule
Definitions and Meaning of entitule in English
entitule (v. t.)
To entitle.
FAQs About the word entitule
có quyền
To entitle.
No synonyms found.
No antonyms found.
entitling => thụ hưởng quyền, entitlement => quyền, entitled => được phép, entitle => ban quyền, entities => Thực thể,