Vietnamese Meaning of entireness

toàn thể

Other Vietnamese words related to toàn thể

Definitions and Meaning of entireness in English

Wordnet

entireness (n)

the state of being total and complete

Webster

entireness (n.)

The state or condition of being entire; completeness; fullness; totality; as, the entireness of an arch or a bridge.

Integrity; wholeness of heart; honesty.

Oneness; unity; -- applied to a condition of intimacy or close association.

Webster

entireness (pl.)

of Entirety

FAQs About the word entireness

toàn thể

the state of being total and completeThe state or condition of being entire; completeness; fullness; totality; as, the entireness of an arch or a bridge., Integ

Tính toàn vẹn,toàn bộ,thể tuyệt đối,bao la,sự đầy đủ,sự hoàn hảo,sự vững chắc,toàn thể,trọn gói,toàn diện

sự không hoàn hảo,không đủ,không hoàn chỉnh,điên loạn,sự không hoàn hảo,sự hẹp,sự không đủ,sự hạn chế,Không đồng đều,phác hoạ

entirely => hoàn toàn, entire leaf => lá nguyên vẹn, entire => toàn thể, entierty => toàn bộ, enticingly => quyến rũ,