Vietnamese Meaning of completeness

Tính toàn vẹn

Other Vietnamese words related to Tính toàn vẹn

Definitions and Meaning of completeness in English

Wordnet

completeness (n)

the state of being complete and entire; having everything that is needed

(logic) an attribute of a logical system that is so constituted that a contradiction arises if any proposition is introduced that cannot be derived from the axioms of the system

FAQs About the word completeness

Tính toàn vẹn

the state of being complete and entire; having everything that is needed, (logic) an attribute of a logical system that is so constituted that a contradiction a

toàn bộ,sự đầy đủ,sự hoàn hảo,toàn thể,thể tuyệt đối,toàn diện,toàn thể,sự đầy đủ,bao la,sự bao gồm

sự không hoàn hảo,không đủ,không hoàn chỉnh,điên loạn,sự không hoàn hảo,sự hẹp,sự không đủ,sự hạn chế,Không đồng đều,phác hoạ

completely => hoàn toàn, completed => hoàn thành, complete fracture => Gãy xương hoàn toàn, complete blood count => Xét nghiệm máu, complete => hoàn chỉnh,