Vietnamese Meaning of complex absence
Vắng mặt phức tạp
Other Vietnamese words related to Vắng mặt phức tạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of complex absence
- complex body part => Phần cơ thể phức tạp
- complex conjugate => Số phức liên hợp
- complex fraction => Phân số phức
- complex instruction set computer => Máy tính tập lệnh phức hợp
- complex instruction set computing => Tính toán bộ lệnh phức tạp
- complex number => Số phức
- complex plane => Mặt phẳng phức tạp
- complex quantity => Số phức
- complex sentence => câu phức
- complexifier => liên từ
Definitions and Meaning of complex absence in English
complex absence (n)
an absence seizure accompanied by other abnormalities (atonia or automatisms or vasomotor changes)
FAQs About the word complex absence
Vắng mặt phức tạp
an absence seizure accompanied by other abnormalities (atonia or automatisms or vasomotor changes)
No synonyms found.
No antonyms found.
complex => phức tạp, completion => hoàn thành, completing => hoàn thành, completeness => Tính toàn vẹn, completely => hoàn toàn,