Vietnamese Meaning of complex sentence
câu phức
Other Vietnamese words related to câu phức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of complex sentence
- complex quantity => Số phức
- complex plane => Mặt phẳng phức tạp
- complex number => Số phức
- complex instruction set computing => Tính toán bộ lệnh phức tạp
- complex instruction set computer => Máy tính tập lệnh phức hợp
- complex fraction => Phân số phức
- complex conjugate => Số phức liên hợp
- complex body part => Phần cơ thể phức tạp
- complex absence => Vắng mặt phức tạp
- complex => phức tạp
Definitions and Meaning of complex sentence in English
complex sentence (n)
a sentence composed of at least one main clause and one subordinate clause
FAQs About the word complex sentence
câu phức
a sentence composed of at least one main clause and one subordinate clause
No synonyms found.
No antonyms found.
complex quantity => Số phức, complex plane => Mặt phẳng phức tạp, complex number => Số phức, complex instruction set computing => Tính toán bộ lệnh phức tạp, complex instruction set computer => Máy tính tập lệnh phức hợp,