Vietnamese Meaning of complex conjugate
Số phức liên hợp
Other Vietnamese words related to Số phức liên hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of complex conjugate
- complex body part => Phần cơ thể phức tạp
- complex absence => Vắng mặt phức tạp
- complex => phức tạp
- completion => hoàn thành
- completing => hoàn thành
- completeness => Tính toàn vẹn
- completely => hoàn toàn
- completed => hoàn thành
- complete fracture => Gãy xương hoàn toàn
- complete blood count => Xét nghiệm máu
- complex fraction => Phân số phức
- complex instruction set computer => Máy tính tập lệnh phức hợp
- complex instruction set computing => Tính toán bộ lệnh phức tạp
- complex number => Số phức
- complex plane => Mặt phẳng phức tạp
- complex quantity => Số phức
- complex sentence => câu phức
- complexifier => liên từ
- complexify => làm phức tạp
- complexion => màu da
Definitions and Meaning of complex conjugate in English
complex conjugate (n)
either of two complex numbers whose real parts are identical and whose imaginary parts differ only in sign
FAQs About the word complex conjugate
Số phức liên hợp
either of two complex numbers whose real parts are identical and whose imaginary parts differ only in sign
No synonyms found.
No antonyms found.
complex body part => Phần cơ thể phức tạp, complex absence => Vắng mặt phức tạp, complex => phức tạp, completion => hoàn thành, completing => hoàn thành,