Vietnamese Meaning of completion

hoàn thành

Other Vietnamese words related to hoàn thành

Definitions and Meaning of completion in English

Wordnet

completion (n)

(American football) a successful forward pass in football

a concluding action

FAQs About the word completion

hoàn thành

(American football) a successful forward pass in football, a concluding action

thành tích,thành tích,đến,đỉnh cao,hành quyết,sự triển khai,thành công,Thành tích,sự viên mãn,kết quả

tượng bán thân,thảm họa,thảm họa,thảm họa,thất bại,thất bại,rửa sạch,sự thất vọng,Thất vọng,đạn hỏng

completing => hoàn thành, completeness => Tính toàn vẹn, completely => hoàn toàn, completed => hoàn thành, complete fracture => Gãy xương hoàn toàn,