Vietnamese Meaning of victory
Chiến thắng
Other Vietnamese words related to Chiến thắng
Nearest Words of victory
- victor-marie hugo => Victor Hugo
- victoriously => thắng lợi
- victorious => chiến thắng
- victorine => Victorine
- victories => chiến thắng
- victoriana => thời Victoria
- victorian architecture => Kiến trúc Victoria
- victorian age => Kỷ nguyên Victoria
- victorian => Victoria
- victoria sponge => Bánh xốp Victoria
Definitions and Meaning of victory in English
victory (n)
a successful ending of a struggle or contest
victory (n.)
The defeat of an enemy in battle, or of an antagonist in any contest; a gaining of the superiority in any struggle or competition; conquest; triumph; -- the opposite of defeat.
FAQs About the word victory
Chiến thắng
a successful ending of a struggle or contestThe defeat of an enemy in battle, or of an antagonist in any contest; a gaining of the superiority in any struggle o
chiến thắng,thắng,chinh phục,Cây cọ,thành công,vụ nổ,bắt giữ,Sạt lở đất,tiếng cười,thành thạo
đánh đập,thất bại,mất mát,lật đổ,tháo chạy,Cắt tỉa,roi,sụp đổ,thảm họa,suy giảm
victor-marie hugo => Victor Hugo, victoriously => thắng lợi, victorious => chiến thắng, victorine => Victorine, victories => chiến thắng,