Vietnamese Meaning of walkaway
bỏ đi
Other Vietnamese words related to bỏ đi
Nearest Words of walkaway
Definitions and Meaning of walkaway in English
walkaway (n)
an easy victory
FAQs About the word walkaway
bỏ đi
an easy victory
vụ nổ,bắt giữ,chinh phục,Sạt lở đất,đùa nghịch,kẻ chạy trốn,chinh phục,quét,Chiến thắng,thắng nhờ bỏ cuộc
đánh đập,sụp đổ,thất bại,thảm họa,thất bại,mất mát,lật đổ,tháo chạy,Cắt tỉa,roi
walkabout => Đi dạo, walkable => có thể đi bộ được, walk through => Đi bộ qua, walk over => đi bộ, walk out of => ra khỏi,