FAQs About the word walkaway

bỏ đi

an easy victory

vụ nổ,bắt giữ,chinh phục,Sạt lở đất,đùa nghịch,kẻ chạy trốn,chinh phục,quét,Chiến thắng,thắng nhờ bỏ cuộc

đánh đập,sụp đổ,thất bại,thảm họa,thất bại,mất mát,lật đổ,tháo chạy,Cắt tỉa,roi

walkabout => Đi dạo, walkable => có thể đi bộ được, walk through => Đi bộ qua, walk over => đi bộ, walk out of => ra khỏi,