Vietnamese Meaning of landslide

Sạt lở đất

Other Vietnamese words related to Sạt lở đất

Definitions and Meaning of landslide in English

Wordnet

landslide (n)

an overwhelming electoral victory

a slide of a large mass of dirt and rock down a mountain or cliff

Webster

landslide (n.)

The slipping down of a mass of land from a mountain, hill, etc.

The land which slips down.

FAQs About the word landslide

Sạt lở đất

an overwhelming electoral victory, a slide of a large mass of dirt and rock down a mountain or cliffThe slipping down of a mass of land from a mountain, hill, e

lũ lụt,tuyết lở,Lũ lụt,Lở đất,dòng chảy ra,trượt,Tuyết lở,tăng vọt,rửa sạch,phù sa

nhỏ giọt,rỉ,dẫn bóng

landskip => phong cảnh, landside => sân bay nội địa, landscapist => Họa sĩ phong cảnh, landscaping => Thiết kế cảnh quan, landscaper => Kiến trúc sư cảnh quan,