Vietnamese Meaning of influx
dòng vào
Other Vietnamese words related to dòng vào
Nearest Words of influx
- influenza => cúm
- influentially => có ảnh hưởng
- influential person => người có ảnh hưởng
- influential => có ảnh hưởng
- influent => có ảnh hưởng
- influencive => có ảnh hưởng
- influencing => có ảnh hưởng
- influencer => người có ảnh hưởng
- influenced => bị ảnh hưởng
- influence peddler => Người môi giới ảnh hưởng
Definitions and Meaning of influx in English
influx (n)
the process of flowing in
influx (n.)
The act of flowing in; as, an influx of light.
A coming in; infusion; intromission; introduction; importation in abundance; also, that which flows or comes in; as, a great influx of goods into a country, or an influx of gold and silver.
Influence; power.
FAQs About the word influx
dòng vào
the process of flowing inThe act of flowing in; as, an influx of light., A coming in; infusion; intromission; introduction; importation in abundance; also, that
lũ lụt,luồng,dòng chảy vào,Sự sung túc,thông lượng,Thu nhập,dòng chảy vào,dòng khởi động,Lũ lụt,tràn
dòng chảy ra,di cư,xuất hành,chuyến bay,tuôn ra
influenza => cúm, influentially => có ảnh hưởng, influential person => người có ảnh hưởng, influential => có ảnh hưởng, influent => có ảnh hưởng,