Vietnamese Meaning of inrush
dòng khởi động
Other Vietnamese words related to dòng khởi động
Nearest Words of inrush
Definitions and Meaning of inrush in English
inrush (n)
an inflow
inrush (n.)
A rush inwards; as, the inrush of the tide.
inrush (v. i.)
To rush in.
FAQs About the word inrush
dòng khởi động
an inflowA rush inwards; as, the inrush of the tide., To rush in.
dòng vào,Sự sung túc,lũ lụt,luồng,thông lượng,Thu nhập,dòng chảy vào,trận đại hồng thủy,dòng chảy vào,Lũ lụt
dòng chảy ra,di cư,xuất hành,chuyến bay,tuôn ra
inrunning => Đang chạy, inroll => đăng ký, inroading => sự đột nhập, inroaded => xâm nhập, inroad => sự xâm nhập,