Vietnamese Meaning of inroading
sự đột nhập
Other Vietnamese words related to sự đột nhập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inroading
Definitions and Meaning of inroading in English
inroading (p. pr. & vb. n.)
of Inroad
FAQs About the word inroading
sự đột nhập
of Inroad
No synonyms found.
No antonyms found.
inroaded => xâm nhập, inroad => sự xâm nhập, inro => Hộp đựng vật dụng, inreristered => đã đăng ký, inregistering => trong đăng ký,