Vietnamese Meaning of outflow
dòng chảy ra
Other Vietnamese words related to dòng chảy ra
Nearest Words of outflow
Definitions and Meaning of outflow in English
outflow (n)
the discharge of a fluid from some container
the process of flowing out
a natural flow of ground water
outflow (n.)
A flowing out; efflux.
outflow (v. i.)
To flow out.
FAQs About the word outflow
dòng chảy ra
the discharge of a fluid from some container, the process of flowing out, a natural flow of ground waterA flowing out; efflux., To flow out.
xuất hành,luồng,di cư,chuyến bay,phun trào,sự tuôn trào,tuôn ra,người di cư,xả,cống rãnh
lũ lụt,thông lượng,dòng chảy vào,dòng vào,trận đại hồng thủy,dòng khởi động,Lũ lụt,tràn,Sông,Dòng chảy
outfling => Ném ra ngoài, outflew => bay ra, outflatter => vượt trội, outflank => đánh bên sườn, outfitting => trang phục,