FAQs About the word outfling

Ném ra ngoài

A gibe; a contemptuous remark.

No synonyms found.

No antonyms found.

outflew => bay ra, outflatter => vượt trội, outflank => đánh bên sườn, outfitting => trang phục, outfitter => người cung cấp trang thiết bị,