Vietnamese Meaning of outform
không có hình dạng
Other Vietnamese words related to không có hình dạng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of outform
Definitions and Meaning of outform in English
outform (n.)
External appearance.
FAQs About the word outform
không có hình dạng
External appearance.
No synonyms found.
No antonyms found.
outfoot => Mặt ngoài bàn chân, outfool => Lừa, outflying => Vượt trội trong khi bay, outfly => bay vượt, outflown => vượt qua,