FAQs About the word outfrown

nhíu mày

To frown down; to overbear by frowning.

No synonyms found.

No antonyms found.

outfox => Lừa anh ta, outform => không có hình dạng, outfoot => Mặt ngoài bàn chân, outfool => Lừa, outflying => Vượt trội trong khi bay,