Vietnamese Meaning of outpour
sự tuôn trào
Other Vietnamese words related to sự tuôn trào
Nearest Words of outpour
Definitions and Meaning of outpour in English
outpour (v. t.)
To pour out.
outpour (n.)
A flowing out; a free discharge.
FAQs About the word outpour
sự tuôn trào
To pour out., A flowing out; a free discharge.
xuất hành,luồng,dòng chảy ra,tuôn ra,chuyến bay,phun trào,vội vàng,người di cư,cống rãnh,nước rút
lũ lụt,thông lượng,dòng chảy vào,dòng vào,trận đại hồng thủy,dòng khởi động,Lũ lụt,tràn,Sông,Dòng chảy
outpost => Tiền đồn, outport => cảng, outpoise => vượt trội, outpoint => điểm ra, outplay => Vượt trội,